|
Tìm trong:
|
Tất cả
|
Tiêu đề
Số hồ sơ
|
Cấp thực hiện:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
Cơ quan hành chính:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
|
|
|
Số hồ sơ: |
B-BNN-004315-TT |
Cơ quan hành chính: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lĩnh vực thống kê: |
Phát triển nông thôn |
Cơ quan có thẩm quyền quyết định: |
Cục Chăn nuôi |
Cơ quan hoặc người có thẩm quyền được ủy quyền hoặc phân cấp thực hiện (nếu có): |
Không |
Cơ quan trực tiếp thực hiện TTHC: |
Cục Chăn nuôi |
Cơ quan phối hợp (nếu có): |
Không |
Cách thức thực hiện: |
Trụ sở cơ quan HC, Qua bưu điện |
Thời hạn giải quyết: |
Trong thời gian không quá 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ |
Đối tượng thực hiện: |
Cá nhân và Tổ chức |
Kết quả thực hiện: |
Giấy xác nhận |
Tình trạng áp dụng: |
Còn áp dụng |
Trình tự thực hiện
|
Tên bước
|
Mô tả bước
|
Bước 1:
|
Tổ chức, cá nhân trực tiếp nộp hồ sơ hoặc gửi qua bưu điện về Bộ phận “một cửa” thuộc Văn phòng Cục Chăn nuôi
|
Bước 2:
|
Cán bộ tiếp nhận hồ sơ kiểm tra
+ Nếu hồ sơ chưa hợp lệ thì hướng dẫn cho tổ chức, cá nhân hoàn chỉnh hồ sơ.
+ Nếu hồ sơ hợp lệ thì ghi Phiếu tiếp nhận và hẹn trả kết quả; vào sổ hồ sơ; sau đó chuyển hồ sơ cho phòng chuyên môn giải quyết.
|
Bước 3:
|
Phòng chuyên môn xử lý hồ sơ, trình lãnh đạo Cục ký hoặc trình cấp có thẩm quyền xem xét, giải quyết
|
Bước 4:
|
Chuyển kết quả về Bộ phận “một cửa” để trả kết quả cho tổ chức, cá nhân đúng hẹn
|
Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (mẫu số 9) |
Bản sao có công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc Giấy phép đầu tư) của doanh nghiệp đề nghị cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do |
Bản công bố tiêu chuẩn cơ sở (TCCS) của Doanh nghiệp |
Nhãn sản phẩm bằng tiếng Việt và bản dịch ra tiếng Anh |
Số bộ hồ sơ:
1 bộ |
Tên mẫu đơn, mẫu tờ khai
|
Văn bản qui định
|
Mẫu số 9: Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do sản phẩm thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Tải về
|
|
TTHC bị sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC bị thay thế - [0]
...
TTHC bổ trợ - [0]
...
TTHC đang xem
Đề nghị cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (Certificate of free sale) cho sản phẩm xuất khẩu - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ:
B-BNN-004315-TT
Cơ quan hành chính:
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Lĩnh vực:
Phát triển nông thôn
TTHC sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC thay thế - [0]
...
TTHC gần nội dung - [2]
|