|
Tìm trong:
|
Tất cả
|
Tiêu đề
Số hồ sơ
|
Cấp thực hiện:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
Cơ quan hành chính:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
|
|
|
Số hồ sơ: |
T-BPC-280987-TT |
Cơ quan hành chính: |
Bình Phước |
Lĩnh vực thống kê: |
Công thương |
Cơ quan có thẩm quyền quyết định: |
Ban Quản lý Khu kinh tế |
Cơ quan hoặc người có thẩm quyền được ủy quyền hoặc phân cấp thực hiện (nếu có): |
Không |
Cơ quan trực tiếp thực hiện TTHC: |
Ban Quản lý Khu kinh tế |
Cơ quan phối hợp (nếu có): |
Không |
Cách thức thực hiện: |
Nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả, Ban Quản lý Khu kinh tế. |
Thời hạn giải quyết: |
15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. |
Đối tượng thực hiện: |
Tổ chức |
Kết quả thực hiện: |
Giấy phép kinh doanh. |
Tình trạng áp dụng: |
Còn áp dụng |
Trình tự thực hiện
|
Tên bước
|
Mô tả bước
|
Bước 1:
|
Tổ chức, cá nhân nộp hồ sơ hợp lệ trực tiếp tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả của Ban Quản lý Khu kinh tế, nhận phiếu biên nhận hẹn ngày trả kết quả.
|
Bước 2:
|
Đến ngày hẹn, tổ chức, cá nhân đến nhận kết quả tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả của Ban Quản lý Khu kinh tế Bình Phước và nộp lệ phí.
|
Đơn đề nghị cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá; |
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và Giấy chứng nhận mã số thuế; |
Bản sao các văn bản giới thiệu, hợp đồng mua bán của Nhà cung cấp sản phẩm thuốc lá hoặc của các doanh nghiệp phân phối sản phẩm thuốc lá, trong đó ghi rõ địa bàn dự kiến kinh doanh. |
Hồ sơ về địa điểm kinh doanh, gồm có: Địa chỉ, diện tích và mô tả khu vực kinh doanh thuốc lá; Bản sao tài liệu chứng minh quyền sử dụng địa điểm kinh doanh (là sở hữu hoặc đồng sở hữu hoặc thuê sử dụng với thời gian tối thiểu là 01 năm); Bảng kê thiết bị kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm trong khu vực kinh doanh thuốc lá. |
Báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 03 năm trước đó, kèm theo bảng kê chi tiết danh sách và bản sao hợp lệ các hợp đồng mua bán với mỗi Nhà cung cấp sản phẩm thuốc lá hoặc doanh nghiệp phân phối sản phẩm thuốc lá hoặc doanh nghiệp bán buôn sản phẩm thuốc lá khác, các khoản thuế đã nộp; Hình thức tổ chức bán hàng, phương thức quản lý hệ thống phân phối. |
Bảng kê danh sách thương nhân, bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và Giấy chứng nhận mã số thuế, Giấy phép kinh doanh sản phẩm thuốc lá (nếu đã kinh doanh) của các thương nhân đã hoặc sẽ thuộc hệ thống phân phối sản phẩm thuốc lá trên địa bàn; |
Hồ sơ về phương tiện vận tải, bao gồm: Bản sao giấy tờ chứng minh quyền sử dụng phương tiện vận tải (là sở hữu hoặc đồng sở hữu theo hợp đồng liên doanh, liên kết góp vốn; hoặc có hợp đồng thuê phương tiện vận tải phù hợp với quy mô kinh doanh của doanh nghiệp với thời gian thuê tối thiểu là 01 năm); |
Hồ sơ về năng lực tài chính: Có năng lực tài chính bảo đảm cho toàn bộ hệ thống phân phối của doanh nghiệp hoạt động bình thường (có Giấy xác nhận của ngân hàng); |
Hồ sơ về kho hàng (hoặc khu vực chứa hàng), bao gồm: Tài liệu chứng minh quyền sử dụng kho (là sở hữu, đồng sở hữu theo hợp đồng liên doanh, liên kết góp vốn của doanh nghiệp hoặc thuê sử dụng với thời gian tối thiểu là 01 năm); Bản tự cam kết của doanh nghiệp về bảo đảm tuân thủ đầy đủ các yêu cầu điều kiện về phòng cháy, chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật đối với kho hàng. |
Số bộ hồ sơ:
1 bộ |
Tên mẫu đơn, mẫu tờ khai
|
Văn bản qui định
|
Đơn đề nghị cấp giấy phép kinh doanh bán buôn sản phẩm thuốc lá
Tải về
|
|
Tên phí |
Mức phí |
Văn bản qui định |
Phí thẩm định và cấp Giấy chứng nhận đối với Doanh nghiệp |
+ Thị xã: 1.400.000 đồng;
+ Huyện: 700.000 đồng. |
|
Phí thẩm định và cấp Giấy chứng nhận đối với hộ kinh doanh |
+ Thị xã: 600.000 đồng;
+ Huyện: 300.000 đồng. |
|
TTHC bị sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC bị thay thế - [0]
...
TTHC bổ trợ - [0]
...
TTHC đang xem
Cấp lại Giấy phép kinh doanh bán buôn sản phẩm thuốc lá (trường hợp Giấy phép cũ hết hiệu lực) - Bình Phước
Số hồ sơ:
T-BPC-280987-TT
Cơ quan hành chính:
Bình Phước
TTHC sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC thay thế - [0]
...
TTHC gần nội dung - [2]
|