|
Tìm trong:
|
Tất cả
|
Tiêu đề
Số hồ sơ
|
Cấp thực hiện:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
Cơ quan hành chính:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
|
|
|
Số hồ sơ: |
T-BTN-058358-TT |
Cơ quan hành chính: |
Bình Thuận |
Lĩnh vực thống kê: |
Chăn nuôi, thú y |
Cơ quan có thẩm quyền quyết định: |
Sở Nông Nghiệp & Phát triển nông thôn Bình Thuận |
Cơ quan hoặc người có thẩm quyền được ủy quyền hoặc phân cấp thực hiện (nếu có): |
Chi cục thú y Bình Thuận |
Cơ quan trực tiếp thực hiện TTHC: |
Chi cục thú y Bình Thuận |
Cơ quan phối hợp (nếu có): |
Không |
Cách thức thực hiện: |
Trụ sở cơ quan HC |
Thời hạn giải quyết: |
10 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ |
Đối tượng thực hiện: |
Tổ chức |
Kết quả thực hiện: |
Giấy chứng nhận |
Tình trạng áp dụng: |
Còn áp dụng |
Trình tự thực hiện
|
Tên bước
|
Mô tả bước
|
Bước 1:
|
Tổ chức, cá nhân chuẩn bị đầy đủ các loại hồ sơ theo mục 7 của biểu mẫu này
|
Bước 2:
|
Nộp hồ sơ tại Chi cục Thú y Bình Thuận – 658 Trần Hưng Đạo, TP Phan Thiết. Cán bộ tiếp nhận và trả kết quả của Chi cục có trách nhiệm kiểm tra, xử lý hồ sơ ban đầu, nếu hồ sơ hợp lệ, đầy đủ thì viết phiếu biên nhận và hẹn trả kết quả; nếu hồ sơ thiếu, chưa hợp lệ thì hướng dẫn tổ chức, cá nhân bổ sung
|
Bước 3:
|
- Trả kết quả tại Chi cục Thú y Bình Thuận Thời gian tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả: sáng từ 7 giờ 00 đến 11 giờ 30, chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ 00 ( từ ngày thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần).
|
Giấy đăng ký kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y theo mẫu quy định |
Bản sao hợp lệ giấy phép đầu tư hoặc giấy phép kinh doanh |
Các giấy tờ có liên quan đến việc thành lập cơ sở |
Số bộ hồ sơ:
1 bộ |
Tên phí |
Mức phí |
Văn bản qui định |
Phí kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y đối với cơ sở |
Phí kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y đối với cơ sở
* Môi trương không khí :
- Độ bụi không khí: 20.000đồng;
- Ánh sáng :10.000đồng;
- Tiếng ồn: 20.000đồng;
- Độ ẩm không khí: 10.000đồng;
- Nhiệt độ không khí: 10.000đồng;
- Độ chuyển động không khí: 10.000đồng;
- Độ nhiễm khuẩn không khí: 10.000đồng;
- Nồng độ CO2: 50.000đồng;
- Nồng độ khí H2S: 50.000đồng;
- Nồng độ NH3: 50.000đồng;
* Xét nghiệm nước:
- Độ PH: 15000đồng;
- Nhiệt độ: 3000đồng;
- Độ dẫn điện: 15000đồng;
- Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3): 20.000đồng;
- Clorua: 20.000đồng;
- Clo dư: 20.000đồng;
- Sunfat: 20.000đồng;
- Photphat: 20.000đồng;
- Đồng: 30.000đồng;
- Sắt tổng số: 30.000đồng;
- Natri: 40.000đồng;
- Maggan: 40.000đồng;
- Nitrat (tính theo N): 30.000đồng;
Nitrit (tính theo N): 20.000đồng;
- Hoá chất bảo vệ thực vật trong nước (sắc ký sinh): 25000đồng;
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí: 20.000đồng;
- Coliform: 20.000đồng;
- Feacal coliform: 20.000 đồng;
- E.coli: 20.000đồng;
- Cl. Perfingeips: 20.000đồng;
- Các vi khuẩn gây bệnh khác: 40.000đồng;
- Xét nghiệm vi sinh vật nuớc theo phương pháp màng lọc: 100.000đồng;
- BOD520C (Biochemical Oxugen Demand): 50.000đồng;
- COD (Chemical Oxygen Demand): 50.000đồng;
- Sun phua (H2S): 30.000đồng;
- Amaniac (NH3): 20.000đồng; |
|
TTHC bị sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC bị thay thế - [0]
...
TTHC bổ trợ - [0]
...
TTHC đang xem
Kiểm tra điều kiện vệ sinh thú y đối với cơ sở - Bình Thuận
Số hồ sơ:
T-BTN-058358-TT
Cơ quan hành chính:
Bình Thuận
Lĩnh vực:
Chăn nuôi, thú y
TTHC sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC thay thế - [0]
...
TTHC gần nội dung - [1]
|