|
Tìm trong:
|
Tất cả
|
Tiêu đề
Số hồ sơ
|
Cấp thực hiện:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
Cơ quan hành chính:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
|
|
|
Số hồ sơ: |
T-BTR-157895-TT |
Cơ quan hành chính: |
Bến Tre |
Lĩnh vực thống kê: |
Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng |
Cơ quan có thẩm quyền quyết định: |
Sở Y tế Bến Tre |
Cơ quan hoặc người có thẩm quyền được ủy quyền hoặc phân cấp thực hiện (nếu có): |
Trung tâm y tế tỉnh – huyện – thành phố |
Cơ quan trực tiếp thực hiện TTHC: |
Trung tâm y tế tỉnh – huyện – thành phố |
Cơ quan phối hợp (nếu có): |
Không |
Cách thức thực hiện: |
Trụ sở cơ quan hành chính |
Thời hạn giải quyết: |
30 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ và đầy đủ |
Đối tượng thực hiện: |
Cá nhân và Tổ chức |
Kết quả thực hiện: |
Giấy chứng nhận Gia hạn chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm |
Tình trạng áp dụng: |
Không còn áp dụng |
Trình tự thực hiện
|
Tên bước
|
Mô tả bước
|
Bước 1:
|
Tổ chức, cá nhân chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định
|
Bước 2:
|
Nộp hồ sơ tại Phòng tiếp nhận và trả kết quả của Trung tâm Y tế Dự phòng tỉnh, trung tâm y tế huyện, thành phố Bến Tre.
Thời gian nhận hồ sơ: sáng từ 7h00 đến 11h00, chiều từ 13h00 đền 17h00 (từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần)
Chuyên viên nhận hồ sơ kiểm tra hồ sơ, nếu:
- Hồ sơ hợp lệ, chuyên viên nhận hồ sơ sẽ cấp phiếu tiếp nhận
- Hồ sơ chưa hợp lệ yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa theo đúng quy định.
|
Bước 3:
|
Căn cứ vào ngày hẹn trên phiếu tiếp nhận, doanh nghiệp sẽ mang phiếu tiếp nhận đến Phòng tiếp nhận và trả kết quả của Trung tâm Y tế Dự phòng tỉnh, trung tâm y tế huyện, thành phố Bến Tre để nhận kết quả và đóng lệ phí tại phòng Tài vụ của đơn vị đã nộp hồ sơ
|
Điều kiện thực hiện
|
Nội dung |
Văn bản qui định |
Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân Việt Nam, tổ chức, cá nhân nước ngoài khi sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải bảo đảm đủ các điều kiện theo quy định về vệ sinh an toàn sau:
1. Điều kiện về cơ sở gồm:
- Địa điểm; môi trường;
- Yêu cầu thiết kế nhà xưởng;
- Kết cấu nhà xưởng;
- Hệ thống cung cấp nước, nước đá, hơi nước;
- Hệ thống xử lý chất thải;
- Khí nén;
- Hệ thống xử lý chất thải;
- Phòng thay bảo hộ lao động;
- Nhà vệ sinh.
2. Điều kiện về trang thiết bị gồm:
- Phương tiện rửa và khử trùng tay;
- Nước sát trùng;
- Thiết bị phòng chống côn trùng gây hại;
- Thiết bị, dụng cụ giám sát chất lượng;
- Thiết bị, dụng cụ chế biến, bao gói, bảo quản, vận chuyển
3. Điều kiện về con người gồm:
- Sức khoẻ của người sản xuất, kinh doanh thực phẩm;
- Kiến thức, thực hành vệ sinh an toàn thực phẩm của người sản xuất, kinh doanh thực phẩm. |
|
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận (theo mẫu) |
Đơn xin gia hạn chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm (theo mẫu) |
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng) |
Bản thuyết minh về cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, bao gồm:
+ Bản vẽ sơ đồ mặt bằng cơ sở sản xuất, kinh doanh và các khu vực xung quanh.
+ Bản mô tả quy trình chế biến (quy trình công nghệ) cho nhóm sản phẩm hoặc mỗi sản phẩm đặc thù. |
Bản cam kết đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với nguyên liệu thực phẩm và sản phẩm thực phẩm cho cơ sở sản xuất, kinh doanh |
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sức khỏe của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm (bản sao công chứng) |
Giấy chứng nhận đã được tập huấn kiến thức về vệ sinh an toàn thực phẩm của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm (bản sao công chứng) |
Số bộ hồ sơ:
1 bộ |
Tên mẫu đơn, mẫu tờ khai
|
Văn bản qui định
|
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận
Tải về
|
|
Đơn xin gia hạn chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm
Tải về
|
|
Tên phí |
Mức phí |
Văn bản qui định |
Phí cấp, gia hạn giấy chứng nhận |
Biểu số 1 kèm theo |
|
TTHC bị sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC bị thay thế - [0]
...
TTHC bổ trợ - [0]
...
TTHC đang xem
Cấp và gia hạn giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm có nguy cơ cao - Bến Tre
Số hồ sơ:
T-BTR-157895-TT
Cơ quan hành chính:
Bến Tre
Lĩnh vực:
Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
Tình trạng:
Không còn áp dụng
TTHC sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC thay thế - [0]
...
TTHC gần nội dung - [1]
|