|
Tìm trong:
|
Tất cả
|
Tiêu đề
Số hồ sơ
|
Cấp thực hiện:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
Cơ quan hành chính:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
|
|
|
Số hồ sơ: |
T-HBI-041851-TT |
Cơ quan hành chính: |
Hòa Bình |
Lĩnh vực thống kê: |
Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng |
Cơ quan có thẩm quyền quyết định: |
|
Cơ quan hoặc người có thẩm quyền được ủy quyền hoặc phân cấp thực hiện (nếu có): |
|
Cơ quan trực tiếp thực hiện TTHC: |
Sở Y tế |
Cơ quan phối hợp (nếu có): |
|
Cách thức thực hiện: |
Qua văn thư |
Thời hạn giải quyết: |
15 ngày |
Đối tượng thực hiện: |
Cá nhân và Tổ chức |
Kết quả thực hiện: |
Giấy chứng nhận |
Tình trạng áp dụng: |
Còn áp dụng |
Trình tự thực hiện
|
Tên bước
|
Mô tả bước
|
Bước 1:
|
Nhận hồ sơ đầy đủ tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
|
Bước 2:
|
Xử lý hồ sơ
|
Bước 3:
|
Trả kết quả tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
|
Bản công bố tiêu chuẩn sản phẩm |
Bản tiêu chuẩn cơ sở do cơ sở ban hành (có đóng dấu của thương nhân) |
Giấy đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng) |
Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm |
Nhãn hoặc dự thảo nội dung ghi nhãn (có đóng dấu của thương nhân) |
Bản sao công chứng giấy khám sức khoẻ và kết quả xét nghiệm (phân, đờm, máu) của chủ cơ sở và của người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm |
Bản sao giấy chứng nhận tập huấn kiến thức vệ sinh an toàn thực phẩm của chủ cơ sở và của người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm |
Biên bản thẩm định cơ sở |
Bản sao giấy chứng nhận sở hữu nhãn hiệu hàng hoá (nếu có) |
Số bộ hồ sơ:
2 bộ |
Tên mẫu đơn, mẫu tờ khai
|
Văn bản qui định
|
Đơn xin cấp giấy chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm
|
|
Tên phí |
Mức phí |
Văn bản qui định |
Phí cấp giấy chứng nhận tiêu chuẩn sản phầm |
250.000/1 lần cấp |
|
Văn bản công bố thủ tục
Không có
TTHC bị sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC bị thay thế - [0]
...
TTHC bổ trợ - [0]
...
TTHC đang xem
Chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm - Hòa Bình
Số hồ sơ:
T-HBI-041851-TT
Cơ quan hành chính:
Hòa Bình
Lĩnh vực:
Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
TTHC sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC thay thế - [0]
...
TTHC gần nội dung - [1]
|