|
Tìm trong:
|
Tất cả
|
Tiêu đề
Số hồ sơ
|
Cấp thực hiện:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
Cơ quan hành chính:
|
|
Lĩnh vực thực hiện:
|
|
|
|
Gia hạn Chứng chỉ hành nghề Y - Hưng Yên
Số hồ sơ: |
T-HYE-029997-TT |
Cơ quan hành chính: |
Hưng Yên |
Lĩnh vực thống kê: |
Y tế |
Cơ quan có thẩm quyền quyết định: |
Sở Y tế Hưng Yên |
Cơ quan hoặc người có thẩm quyền được ủy quyền hoặc phân cấp thực hiện (nếu có): |
|
Cơ quan trực tiếp thực hiện TTHC: |
Sở Y tế Hưng Yên |
Cơ quan phối hợp (nếu có): |
|
Cách thức thực hiện: |
Trụ sở cơ quan hành chính |
Thời hạn giải quyết: |
25 ngày |
Đối tượng thực hiện: |
Cá nhân và Tổ chức |
Kết quả thực hiện: |
Chứng chỉ hành nghề |
Tình trạng áp dụng: |
Còn áp dụng |
Gia hạn Chứng chỉ hành nghề Y - Hưng Yên
Trình tự thực hiện
|
Tên bước
|
Mô tả bước
|
Bước 1:
|
Chuẩn bị hồ sơ hợp lệ
|
Bước 2:
|
Nộp hồ sơ và nhận kết quả tại Bộ phận tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả Sở Y tế
|
Bước 3:
|
Cán bộ tiếp nhận hồ sơ kiểm tra tính pháp lý và nội dung hồ sơ, nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ hướng dẫn người nộp hoàn chỉnh theo quy định. Trường hợp hồ sơ đầy đủ, hợp lệ thì viết giấy hẹn giao cho người nộp
|
Gia hạn Chứng chỉ hành nghề Y - Hưng Yên
Đơn đề nghị gia hạn Chứng chỉ hành nghề Y, y học cổ truyền tư nhân |
Giấy chứng nhận đủ sức khoẻ hành nghề do cơ sở khám chữa bệnh từ cấp Quận, huyện, thị xã trở lên trong thời hạn 06 tháng, kể từ ngày cấp |
Bản sao Chứng chỉ hành nghề Y đã được cấp |
02 ảnh cỡ 4 x 6 cm |
Số bộ hồ sơ:
1 bộ |
Gia hạn Chứng chỉ hành nghề Y - Hưng Yên
Gia hạn Chứng chỉ hành nghề Y - Hưng Yên
Tên phí |
Mức phí |
Văn bản qui định |
Cấp Gia hạn chứng chỉ hành nghề Y, Y học cổ truyền tư nhân |
150.000 đ |
|
Gia hạn Chứng chỉ hành nghề Y - Hưng Yên
Văn bản công bố thủ tục
Không có
Gia hạn Chứng chỉ hành nghề Y - Hưng Yên
TTHC bị sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC bị thay thế - [0]
...
TTHC bổ trợ - [0]
...
TTHC đang xem
Gia hạn Chứng chỉ hành nghề Y - Hưng Yên
Số hồ sơ:
T-HYE-029997-TT
Cơ quan hành chính:
Hưng Yên
TTHC sửa đổi, bổ sung - [0]
...
TTHC thay thế - [0]
...
TTHC gần nội dung - [1]
|